Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheet metal


noun
sheet of metal formed into a thin plate (Freq. 2)
Hypernyms:
sheet, flat solid
Hyponyms:
corrugated iron, flashing, foil, tin plate, tinplate

Related search result for "sheet metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.